Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ nguồn FIBA cập nhật mới nhất 2023 từ những trận đấu mới nhất đang được tổ chức. Các đội tuyển châu Mỹ vẫn giữ được phong độ và thế thượng phong. Châu Âu theo sau nhưng cá nhân những cầu thủ châu Á của Trung Quốc vẫn khẳng định sức mạnh mảnh đất tỷ dân với những người khổng lồ lai Gen và phát triển tuyến Yên một cách bất thường để tạo nên những quái vật bóng rổ nữ.

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ 2023

WORLD

RANK

COUNTRY ZONE

RANK

IOC CURRENT POINTS +/- RANK *
1 USA 1 USA 848.8 0
2 China 1 CHN 676.5 0
3 Australia 2 AUS 668.3 0
4 Spain 1 ESP 665.4 0
5 Canada 2 CAN 648.9 0
6 France 2 FRA 635.2 0
7 Belgium 3 BEL 632.7 0
8 Serbia 4 SRB 582.9 0
9 Japan 3 JPN 578.9 0
10 Puerto Rico 3 PUR 487.4 0
11 Turkey 5 TUR 467 0
12 Korea 4 KOR 436.7 0
13 Brazil 4 BRA 408.7 0
14 Italy 6 ITA 396.8 2
15 Bosnia and Herzegovina 7 BIH 386.3 -1
16 Nigeria 1 NGR 378.3 -1
17 Greece 8 GRE 355 0
18 Sweden 9 SWE 332.5 0
19 Slovenia 10 SLO 309 0
20 Great Britain 11 GBR 302.5 1
21 Montenegro 12 MNE 294.8 -1
22 Slovakia 13 SVK 285.4 1
23 Czech Republic 14 CZE 278.7 -1
24 Hungary 15 HUN 275.9 3
25 Latvia 16 LAT 271.7 -1
26 Ukraine 17 UKR 261.1 -1
27 Mali 2 MLI 254.5 -1
28 Croatia 18 CRO 232.8 0
29 New Zealand 5 NZL 225.7 0
30 Argentina 5 ARG 224.6 0
31 Senegal 3 SEN 223.3 0
32 Colombia 6 COL 212.9 0
33 Chinese Taipei 6 TPE 211.2 0
34 Lithuania 19 LTU 202.8 0
35 Dominican Republic 7 DOM 185.9 1
36 Germany 20 GER 185.5 1
37 Cuba 8 CUB 185.5 -2
38 Poland 21 POL 168.7 6
39 Egypt 4 EGY 156.1 3
40 Virgin Islands 9 ISV 154.2 -2
41 Portugal 22 POR 151.7 10
42 Philippines 7 PHI 150.1 -3
43 Mozambique 5 MOZ 148.6 4
44 Lebanon 8 LBN 147.4 -4
45 Mexico 10 MEX 147.2 3
46 Venezuela 11 VEN 147.1 -5
47 Netherlands 23 NED 146.9 -4
48 Angola 6 ANG 145.5 -2
49 Israel 24 ISR 139.8 5
50 Romania 25 ROU 138.8 -5
51 Cameroon 7 CMR 129.9 -1
52 Denmark 26 DEN 129.9 4
53 Bulgaria 27 BUL 125.9 -4
54 Cote d’Ivoire 8 CIV 124.2 -2
55 Switzerland 28 SUI 119.7 -2
56 Paraguay 12 PAR 115.8 -1
57 India 9 IND 110.9 0
58 Iceland 29 ISL 109.9 4
59 Finland 30 FIN 109.1 0
60 Luxembourg 31 LUX 108.7 7
61 Estonia 32 EST 107.8 -1
62 El Salvador 13 ESA 106.9 9
63 Indonesia 10 INA 106.4 -5
64 Kazakhstan 11 KAZ 98.3 -3
65 Kenya 9 KEN 98.1 3
66 Chile 14 CHI 94.6 -3
67 North Macedonia 33 MKD 94.4 13
68 Norway 34 NOR 94.2 -4
69 Bahamas 15 BAH 94.1 -4
70 Cyprus 35 CYP 93 -4
71 Guatemala 16 GUA 91.4 5
72 Ireland 36 IRL 88.6 6
73 Malta 37 MLT 86 -4
74 Congo DR 10 COD 86 -4
75 Syria 12 SYR 85 -3
76 Jordan 13 JOR 83.8 -3
77 Costa Rica 17 CRC 83.5 -3
78 Iran 14 IRI 81.5 -3
79 Ecuador 18 ECU 79.8 -2
80 Uganda 11 UGA 79.2 9
81 Malaysia 15 MAS 78.3 -2
82 Gabon 12 GAB 76.6 -1
83 Albania 38 ALB 76.5 9
84 Austria 39 AUT 76.3 21
85 Barbados 19 BAR 75.4 -3
86 Korea DPR 16 PRK 75.1 -3
87 Uzbekistan 17 UZB 73.5 -3
88 Singapore 18 SGP 72.6 -3
89 Kosovo 40 KOS 72.3 -3
90 Jamaica 20 JAM 71.9 -3
91 Rwanda 13 RWA 68 -3
92 Cape Verde 14 CPV 67.1 -2
93 Antigua & Barbuda 21 ANT 67 -2
94 Uruguay 22 URU 66 -1
95 Algeria 15 ALG 64.2 -1
96 Tunisia 16 TUN 62.5 -1
97 Moldova 41 MDA 61.4 -1
98 St.Vincent and the Grenadines 23 VIN 60.8 -1
99 Guinea 17 GUI 59.4 -1
100 British Virgin Islands 24 IVB 57.2 -1
101 Thailand 19 THA 56.5 -1
102 Honduras 25 HON 53.3 -1
103 Hong Kong 20 HKG 52 0
104 South Sudan 18 SSD 49 9
105 Zimbabwe 19 ZIM 47 0
106 Suriname 26 SUR 44.8 0
107 Panama 27 PAN 44.3 0
108 Fiji 21 FIJ 43.3 0
109 Central African Rep. 20 CAF 42.3 0
110 Gibraltar 42 GIB 42.2 0
111 Morocco 21 MAR 41.8 0
112 Benin 22 BEN 40.2 0
113 Andorra 43 AND 39.8 1
114 Zambia 23 ZAM 37.7 0
115 South Africa 24 RSA 37 -14
116 Sri Lanka 22 SRI 35.6 -1
117 Nicaragua 28 NCA 32 -1
118 Guyana 29 GUY 31.8 -1

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ phân theo khu vực

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ phân theo khu vực, Việt Nam biến mất khỏi bảng xếp hạng. Một điều đáng buồn cho bóng rổ Việt Nam.

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ
Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ 2023 Châu Phi

WORLD

RANK

COUNTRY AFRICA

RANK

IOC CURRENT POINTS +/- RANK *
16 Nigeria 1 NGR 378.3 -1
27 Mali 2 MLI 254.5 -1
31 Senegal 3 SEN 223.3 0
39 Egypt 4 EGY 156.1 3
43 Mozambique 5 MOZ 148.6 4
48 Angola 6 ANG 145.5 -2
51 Cameroon 7 CMR 129.9 -1
54 Cote d’Ivoire 8 CIV 124.2 -2
65 Kenya 9 KEN 98.1 3
74 Congo DR 10 COD 86 -4
80 Uganda 11 UGA 79.2 9
82 Gabon 12 GAB 76.6 -1
91 Rwanda 13 RWA 68 -3
92 Cape Verde 14 CPV 67.1 -2
95 Algeria 15 ALG 64.2 -1
96 Tunisia 16 TUN 62.5 -1
99 Guinea 17 GUI 59.4 -1
104 South Sudan 18 SSD 49 9
105 Zimbabwe 19 ZIM 47 0
109 Central African Rep. 20 CAF 42.3 0
111 Morocco 21 MAR 41.8 0
112 Benin 22 BEN 40.2 0
114 Zambia 23 ZAM 37.7 0
115 South Africa 24 RSA 37 -14

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ 2023 – Châu Mỹ

WORLD

RANK

COUNTRY AMERICAS

RANK

IOC CURRENT POINTS +/- RANK *
1 USA 1 USA 848.8 0
5 Canada 2 CAN 648.9 0
10 Puerto Rico 3 PUR 487.4 0
13 Brazil 4 BRA 408.7 0
30 Argentina 5 ARG 224.6 0
32 Colombia 6 COL 212.9 0
35 Dominican Republic 7 DOM 185.9 1
37 Cuba 8 CUB 185.5 -2
40 Virgin Islands 9 ISV 154.2 -2
45 Mexico 10 MEX 147.2 3
46 Venezuela 11 VEN 147.1 -5
56 Paraguay 12 PAR 115.8 -1
62 El Salvador 13 ESA 106.9 9
66 Chile 14 CHI 94.6 -3
69 Bahamas 15 BAH 94.1 -4
71 Guatemala 16 GUA 91.4 5
77 Costa Rica 17 CRC 83.5 -3
79 Ecuador 18 ECU 79.8 -2
85 Barbados 19 BAR 75.4 -3
90 Jamaica 20 JAM 71.9 -3
93 Antigua & Barbuda 21 ANT 67 -2
94 Uruguay 22 URU 66 -1
98 St.Vincent and the Grenadines 23 VIN 60.8 -1
100 British Virgin Islands 24 IVB 57.2 -1
102 Honduras 25 HON 53.3 -1
106 Suriname 26 SUR 44.8 0
107 Panama 27 PAN 44.3 0
117 Nicaragua 28 NCA 32 -1
118 Guyana 29 GUY 31.8 -1

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ 2023 Châu Âu

WORLD

RANK

COUNTRY EUROPE

RANK

IOC CURRENT POINTS +/- RANK *
4 Spain 1 ESP 665.4 0
6 France 2 FRA 635.2 0
7 Belgium 3 BEL 632.7 0
8 Serbia 4 SRB 582.9 0
11 Turkey 5 TUR 467 0
14 Italy 6 ITA 396.8 2
15 Bosnia and Herzegovina 7 BIH 386.3 -1
17 Greece 8 GRE 355 0
18 Sweden 9 SWE 332.5 0
19 Slovenia 10 SLO 309 0
20 Great Britain 11 GBR 302.5 1
21 Montenegro 12 MNE 294.8 -1
22 Slovakia 13 SVK 285.4 1
23 Czech Republic 14 CZE 278.7 -1
24 Hungary 15 HUN 275.9 3
25 Latvia 16 LAT 271.7 -1
26 Ukraine 17 UKR 261.1 -1
28 Croatia 18 CRO 232.8 0
34 Lithuania 19 LTU 202.8 0
36 Germany 20 GER 185.5 1
38 Poland 21 POL 168.7 6
41 Portugal 22 POR 151.7 10
47 Netherlands 23 NED 146.9 -4
49 Israel 24 ISR 139.8 5
50 Romania 25 ROU 138.8 -5
52 Denmark 26 DEN 129.9 4
53 Bulgaria 27 BUL 125.9 -4
55 Switzerland 28 SUI 119.7 -2
58 Iceland 29 ISL 109.9 4
59 Finland 30 FIN 109.1 0
60 Luxembourg 31 LUX 108.7 7
61 Estonia 32 EST 107.8 -1
67 North Macedonia 33 MKD 94.4 13
68 Norway 34 NOR 94.2 -4
70 Cyprus 35 CYP 93 -4
72 Ireland 36 IRL 88.6 6
73 Malta 37 MLT 86 -4
83 Albania 38 ALB 76.5 9
84 Austria 39 AUT 76.3 21
89 Kosovo 40 KOS 72.3 -3
97 Moldova 41 MDA 61.4 -1
110 Gibraltar 42 GIB 42.2 0
113 Andorra 43 AND 39.8 1

>> Xem thêm:

Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới được cập nhật liên tục theo thống kê FIBA. Bạn đọc lưu lại link, quay lại trong thời gian tới để cập nhật thêm những thay đổi về thứ hạng nhé. Hy vọng trong tương lai, bóng rổ Việt Nam sẽ đi sâu hơn vào vòng sơ loại.

Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết Bảng xếp hạng bóng rổ thế giới nữ. Đừng quên truy cập vào Rakhoitv – Kênh bóng đá trực tiếp chất lượng, nhanh nét để cập nhật các thông tin mới nhất về thể thao nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *